Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comprise
/kəm'praiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comprise
/kəmˈpraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(không dùng ở thì tiếp diễn)
bao gồm, gồm có
this
dictionary
comprises
about
50,000
words
cuốn từ điển này gồm khỏang 50,000 từ
two
small
boys
and
a
dog
comprised
the
street
entertainer's
only
audience
hai cậu bé và một con chó là khán giả duy nhất của người diễn trò trên đường phố
verb
-prises; -prised; -prising
[+ obj] to be made up of (something) :to include or consist of (something)
Each
army
division
comprised
4,500
troops
.
The
play
comprises
three
acts
.
to make up or form (something)
Nine
players
comprise [=
make
up
]
a
baseball
team
.
Plants
comprise [=
constitute
,
form
]
the
bulk
of
their
diet
. -
often
used
as
(
be
)
comprised
The
play
is
comprised
of
[=
is
composed
of
]
three
acts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content