Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compressor
/kəm'presə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compressor
/kəmˈprɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ nén (trong một cỗ máy)
air
compressor
bộ nén không khí
* Các từ tương tự:
compressor-expander
noun
plural -sors
[count] :a machine that compresses air or gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content