Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comprehensive school
/kəmpri'hensiv sku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comprehensive school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh)
trường phổ thông hỗn hợp
noun
plural ~ schools
[count] Brit :a school in Britain for children of all different levels of ability who are over the age of
Some
of
his
friends
attended
the
local
comprehensive
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content