Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comprehension /,kɒmpri'hen∫n/  

  • Danh từ
    sự hiểu; khả năng hiểu
    a problem above (beyondsomebody's comprehension
    một vấn đề vượt ngoài khả năng hiểu của ai
    bài tập kiểm tra sự hiểu một ngôn ngữ
    a French comprehension
    bài tập kiểm tra khả năng hiểu tiếng Pháp