Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comprehension
/,kɒmpri'hen∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comprehension
/ˌkɑːmprɪˈhɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hiểu; khả năng hiểu
a
problem
above
(
beyond
)
somebody's
comprehension
một vấn đề vượt ngoài khả năng hiểu của ai
bài tập kiểm tra sự hiểu một ngôn ngữ
a
French
comprehension
bài tập kiểm tra khả năng hiểu tiếng Pháp
noun
ability to understand [noncount]
He
has
not
the
slightest
comprehension
of
the
subject
. [=
he
does
not
understand
the
subject
at
all
]
The
students
showed
excellent
reading
/
language
comprehension.
The
war
caused
suffering
beyond
comprehension. [=
suffering
that
is
impossible
to
imagine
]
mysteries
that
are
beyond
our
comprehension [=
mysteries
that
we
cannot
understand
] [
singular
]
I
don't
have
a
clear
comprehension [=
understanding
]
of
how
it
works
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content