Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compound interest
/,kɒmpaʊnd'intrəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compound interest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lãi kép
noun
[noncount] finance :interest paid both on the original amount of money and on the interest it has already earned - compare simple interest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content