Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compound fracture
/,kɒmpaʊnd'frækt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compound fracture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
gãy xương hở
noun
plural ~ -tures
[count] medical :a broken bone in which a part of the bone sticks out through the skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content