Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compost
/'kɒmpɒst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compost
/ˈkɑːmˌpoʊst/
/Brit ˈk{scriptainv}mˌp{scriptainv}st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nông nghiệp)
phân ủ, phân compôt
Động từ
bón phân ủ
chế thành phân ủ
composting
the
kitchen
waste
chế chất thải của nhà bếp thành phân ủ
noun
[noncount] :a decayed mixture of plants (such as leaves and grass) that is used to improve the soil in a garden
a
compost
heap
= (
chiefly
US
)
a
compost
pile
[=
a
pile
of
plant
materials
that
are
kept
in
a
garden
and
allowed
to
decay
to
create
compost]
verb
-posts; -posted; -posting
[+ obj] :to change (plant materials) into compost
We
compost
leaves
in
our
backyard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content