Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compost /'kɒmpɒst/  

  • Danh từ
    (nông nghiệp)
    phân ủ, phân compôt
    Động từ
    bón phân ủ
    chế thành phân ủ
    chế chất thải của nhà bếp thành phân ủ