Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

composition /,kɒmpə'zi∫n/  

  • Danh từ
    sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
    one of the Beethoven's most famous composition
    một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Beethoven
    bài luận (ở trường)
    kết cấu; cấu tạo
    the composition of the soil
    kết cấu của đất
    he has a touch of madness in his composition
    anh ta hơi tàng tàng
    bố cục (trong một bức họa…)
    chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)
    a composition floor
    sàn nhà bằng chất liệu tổng hợp

    * Các từ tương tự:
    composition resistor, composition-book, composition-mental, compositional, compositionally