Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compos mentis /,kɒmpəs 'metis/  

  • Tính từ
    (tiếng La tinh) (cách viết khác compos) (vị ngữ) (khẩu ngữ hoặc đùa)
    tỉnh táo
    anh ta hơi tàng tàng