Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comportment
/kəm'pɔ:tmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comportment
/kəmˈpoɚtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách ứng xử, thái độ
noun
[noncount] formal :the way in which someone behaves
the
comportment
of
a
gentleman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content