Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compliant /kəm'plaiənt/  

  • Tính từ
    chiều, tuân thủ
    the Government compliant as evergave in to their demands
    chính phủ vẫn hay chiều ý, đã nhượng bộ những yêu sách của họ

    * Các từ tương tự:
    compliantly