Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
complexioned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complexion
/kəmˈplɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó
dark-complexioned
có nước da ngăm ngăm đen
noun
plural -ions
[count] the color or appearance of the skin especially on the face
She
has
a
dark
/
fair
/
light
/
ruddy
complexion.
a
glowing
complexion
All
of
the
children
had
healthy
complexions
.
the general appearance or character of something
The
complexion
of
the
neighborhood
has
changed
over
the
years
.
put a new/different complexion on
to change the appearance of (something) :to cause (something) to be seen or thought about in a new way
That
information
puts
a
whole
new
complexion
on
the
case
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content