Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

completeness /kəm'pli:tnis/  

  • Danh từ
    tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
    (logic học) tính đầy đủ
    c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề
    c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực
    functional c. tính đầy đủ hàm
    simple c. tính đầy đủ đơn giản

    * Các từ tương tự:
    completeness check