Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
complaisant
/kəm'pleizənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complaisant
/kəmˈpleɪsn̩t/
/Brit kəmˈpleɪzn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay chiều ý người khác, ân cần
a
complaisant
husband
người chồng hay chiều ý vợ
* Các từ tương tự:
complaisantly
adjective
[more ~; most ~] formal :willing or eager to please other people
a
complaisant
young
man
:
easily
convinced
to
do
what
other
people
want
He
was
too
complaisant [=
compliant
]
to
say
no
to
his
brother's
demands
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content