Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự kêu ca, sự than phiền
    you have no cause (groundsfor complaint
    anh không có lý do gì để than phiền cả
    (+ about, of) lý do than phiền; lời than phiền, lời khiếu nại
    submit a formal complaint
    đưa ra một lời khiếu nại chính thức; thưa kiện
    sự đau; bệnh
    suffer from a heart complaint
    đau tim