Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
complainant
/kəm'pleinənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complainant
/kəmˈpleɪnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật) (cách viết khác plaintiff)
nguyên đơn
noun
plural -ants
[count] law :a person who makes a formal charge in court saying that someone has done something wrong
The
judge
ruled
in
favor
of
the
complainant. [=
plaintiff
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content