Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compiler
/kəm'pailə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người sưu tập; người biên soạn
(máy điện toán) chương trình biên dịch
* Các từ tương tự:
compiler language
,
compiler program
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content