Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

competitive /kəm'petətiv/  

  • Tính từ
    đua tranh, cạnh tranh
    the competitive spririt
    tinh thần đua tranh
    competitive price
    giá có thể cạnh tranh được (với các hãng khác)
    you have to be highly competitive to do well in sport nowaday
    bạn phải có tinh thần đua tranh cao mới đạt được thành tích tốt trong thể thao ngày nay

    * Các từ tương tự:
    Competitive markets, competitively, competitiveness