Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

competition /,kəmpə'ti∫n/  

  • Danh từ
    cuộc tranh tài, cuộc thi đấu
    beauty competition
    cuộc thi sắc đẹp
    a chess competition
    cuốc đấu cờ
    sự cạnh tranh
    chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty khác về hợp đồng ấy
    the competition
    (danh từ số ít hoặc số nhiều)
    những người cạnh tranh [với mình], đối thủ

    * Các từ tương tự:
    Competition Act Đạo luật cạnh tranh, Competition and Credit Control, Competition policy