Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có khả năng thạo, giỏi
    a highly competent driver
    một tay lái xe giỏi
    competent at (inone's work
    thạo việc
    làm vừa lòng, tốt
    he did a competent job
    anh ta đã làm một công việc với kết quả tốt
    a competent piece of work
    một tác phẩm hay
    (luật) có thẩm quyền

    * Các từ tương tự:
    competently