Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
competence
/'kɒmpitəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
competence
/ˈkɑːmpətəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ for, as, to) năng lực, khả năng
no
one
doubts
her
competence
as
a
teacher
không ai nghi ngờ khả năng giảng dạy của chị ta
thẩm quyền
this
does
not
fall
within
the
competence
of
the
court
việc đó không thuộc thẩm quyền của tòa
noun
[noncount] :the ability to do something well :the quality or state of being competent
He
trusts
in
the
competence
of
his
doctor
.
Students
must
demonstrate
competence
in
all
subjects
. [=
must
show
that
they
have
learned
all
subjects
] -
opposite
incompetence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content