Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compensatory
/,kɒmpen'seitəri/
/kɒm'pensətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compensatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
đến bù; bồi thường
compensatory
payments
những khỏan tiền bồi thường
adjective
His huge donation to the church was a compensatory offering for his past sins
compensative
remunerative
restitutive
or
restitutory
expiatory
reparative
or
reparatory
piacular
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content