Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compelling /kəm'peliŋ/  

  • Tính từ
    hấp dẫn
    a compelling adventure story
    truyện phiêu lưu hấp dẫn
    có tính chất ép buộc
    a compelling reason
    lý do có tính chất ép buộc