Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compeer
/'kɒmpiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ngang hàng, người bằng vai
be
much
respected
by
one's
compeers
được những người bằng vai rất kính trọng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content