Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compatriot
/kəm'pætriət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compatriot
/kəmˈpeɪtrijət/
/Brit kəmˈpætriət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng bào, người đồng xứ
* Các từ tương tự:
compatriote
,
compatriotic
,
compatriotism
noun
plural -ots
[count] a person from the same country as someone else
We
watched
our
compatriots
compete
in
the
Olympics
.
US :a friend or colleague :someone who belongs to the same group or organization as someone else
the
famous
actor
and
his
theater
compatriots
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content