Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compatible /kəm'pætəbl/  

  • Tính từ
    (+ with)
    tương hợp, hợp
    compatible blood groups
    nhóm máu tương hợp
    the couple separated because they are not compatible
    đôi vợ chồng đã chia tay nhau vì họ không hợp nhau
    có thể dùng chung cho, thích hợp với
    máy in này có thể dùng thích hợp cho phần lớn các loại máy vi tính

    * Các từ tương tự:
    compatible computer, compatible hardware, compatible software, compatible thin film circuit, compatibleness