Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compassionate leave
/kəm,pæ∫ənət'li:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compassionate leave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phép nghỉ đặc biệt (ngắn ngày, vì lý do cá nhân đặc biệt)
she
was
allowed
compassionate
leave
from
work
to
attend
het
father's
funeral
cô ta được phép nghỉ đặc biệt để đưa tang cha
noun
[noncount] chiefly Brit :a period of time when a person is allowed to stay home from work because a family member is sick or has died
He
has
three
days
of
compassionate
leave
for
the
funeral
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content