Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compartment /kəm'pɑ:tmənt/  

  • Danh từ
    ngăn; buồng
    we sat in a second-class compartment
    chúng tôi ngồi trong buồng hạng hai (xe lửa…)
    the ice compartment in a fridge
    ngăn nước đá trong tủ lạnh

    * Các từ tương tự:
    compartmental, compartmentalization, compartmentalize, compartmentalise