Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
company car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cars
[count] :a car that an employer gives an employee to use for driving that relates to the employee's work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content