Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compactly
/kəm'pæktli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] chắc, [một cách] chặt
[một cách] gọn
[một cách] cô đọng, [một cách] súc tích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content