Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comose
/'koumous/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content