Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commuter
/kə'mju:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đi làm hằng ngày đều đặn bằng phương tiện công cộng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content