Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

commute /kə'mju:t/  

  • Động từ
    (+ between, from, to) đi lại đều đặn hằng ngày từ nhà đến cơ quan (bằng xe búyt…)
    hằng ngày chị ta đi làm từ Oxford đến Luân Đôn
    (+ to) giảm án
    giảm án từ tử hình xuống tù chung thân
    (+ for into) hóan chuyển hình thức trả tiền
    commute an annuity into a lump sum
    chuyển tiền trợ cấp hằng năm thành một món tiền trọn gói

    * Các từ tương tự:
    commuter