Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

communicable /kə'mju:nikəbl/  

  • Tính từ
    có thể truyền đạt
    complex ideas are not easily communicable to non experts
    những ý kiến phức tạp không dễ truyền đạt cho người không chuyên môn
    có thể lây (bệnh)
    a communicable disease
    bệnh có thể lây

    * Các từ tương tự:
    communicableness