Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commotion
/kə'məʊ∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commotion
/kəˈmoʊʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chấn động
suddenly
,
there
was
a
great
commotion
next
door
đột nhiên có sự chấn động lớn ở nhà bên cạnh
noun
noisy excitement and confusion [noncount]
I
went
outside
to
see
what
all
the
commotion [=
hubbub
]
was
about
. [
singular
]
There
was
a
sudden
commotion
when
the
actress
entered
the
restaurant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content