Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commoner
/'kɒmənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commoner
/ˈkɑːmənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thường dân
noun
plural -ers
[count] :a person who is not a member of the nobility
a
prince
who
married
a
commoner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content