Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commonality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commonality
/ˌkɑːməˈnæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (số nhiều commonalities)
sự tương đồng
sự phổ biến
noun
plural -ties
formal
[noncount] :the fact of sharing features or qualities
commonality
of
origin
[count] :a shared feature or quality
commonalities
among
the
various
religions
[=
features
or
qualities
that
the
religions
have
in
common
]
The
plans
share
important
commonalities
.
We
have
/
share
a
commonality
of
purpose
. [=
our
purpose
is
the
same
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content