Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
common-law
/'kɒmənlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
common-law
/ˈkɑːmənˌlɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được luật tập tục công nhận
common-law
wife
; common-law
husband
vợ (chồng) được luật tập tục công nhận (không cưới xin)
* Các từ tương tự:
common law
adjective
always used before a noun
used to describe a relationship between a man and a woman that is considered to be a marriage because the man and woman have lived together for a long period of time
a
common-law
marriage
his
common-law
wife
her
common-law
husband
* Các từ tương tự:
common law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content