Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

common-law /'kɒmənlɔ:/  

  • Tính từ
    được luật tập tục công nhận
    common-law wife; common-law husband
    vợ (chồng) được luật tập tục công nhận (không cưới xin)

    * Các từ tương tự:
    common law