Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
common room
/'kɒmənrum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
common room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phòng giáo viên (ở một trường)
noun
plural ~ rooms
[count] :a room that may be used by all members of a group of people in a school, residential community, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content