Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Common Market
/,kɒmən'mɑ:kit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
common market
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the Common Market
(cách viết khác the European Economic Comminity)
Khối thị trường chung (cách viết khác Cộng đồng kinh tế Châu Âu)
* Các từ tương tự:
Common market
noun
plural ~ -kets
[count] :a group of countries that allows free trade among its members
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content