Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
common law
/,kɒmən'lɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
common law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
luật tập tục
* Các từ tương tự:
common-law
noun
[noncount] :the laws that developed from English court decisions and customs and that form the basis of laws in the U.S.
* Các từ tương tự:
common-law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content