Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
common ground
/,kɒmən'graʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
common ground
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
điểm chung
the
two
rival
parties
have
no
common
ground
hai đảng đối địch không có điểm nào chung cả
noun
[noncount] :something that people agree about even if they disagree about other things
Hunters
and
environmentalists
found
common
ground
in
their
opposition
to
the
new
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content