Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

common denominator /,kɒmən di'nɒmineitə[r]/  

  • (toán) mẫu số chung
    tính chất chung, điểm chung
    có một điểm chung giữa các kế họach khác nhau đó, chúng đều nhằm làm giảm ô nhiễm