Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commode
/kə'məʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commode
/kəˈmoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế [ngồi] đi tiểu
tủ com-mốt
noun
plural -modes
[count] a low piece of furniture with drawers or sometimes a door and shelves
a chair with a hole in the seat and a pot underneath that is used as a toilet
b US :toilet
There
are
towels
in
the
cabinet
above
the
commode.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content