Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commissionaire
/kə,mi∫ə'neə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commissionaire
/kəˌmɪʃəˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người gác cửa (rạp hét, rạp chiếu bóng, khách sạn)
noun
plural -aires
[count] chiefly Brit old-fashioned :doorman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content