Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commiseration
/kə,mizə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường số nhiều)
sự thương mại, sự ái ngại, lòng trắc ẩn
please
give
her
my
commiserations
on
failing
her
exam
làm ơn chuyển tới cô ta sự ái ngại của tôi trước việc cô hỏng thi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content