Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

commiseration /kə,mizə'rei∫n/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    sự thương mại, sự ái ngại, lòng trắc ẩn
    làm ơn chuyển tới cô ta sự ái ngại của tôi trước việc cô hỏng thi